hình ảnh bệnh ngoài da
Primary Skin lesions - Bệnh Da và những Tổn thương tiên khởi
Bệnh Da thường biểu hiện lúc ban đầu bằng những tổn thương tiên khởi với những chỉ dấu căn bản như Vết ban (macule), Nốt sần (papule), Nốt nhú (nodule), Mụn nước (vesicle), Bọng nước (bullae), Mụn mủ (pustule), chứng dày sừng (keratosis)...
Dưới đây là một số hình tiêu biểu kèm theo thuật ngữ liên hệ có thể tiện cho việc trao đổi ngôn từ giữa bệnh nhân và thầy thuốc. Chỉ dấu (signs) tất nhiên chưa phải là xác định chẩn đoán (diagnosis); việc này cần đến sự góp ý của y sĩ.
English | Vietnamese | French | Pictures |
Macule | Vết ban | Macule | Click below to Enlarge |
Morbilliform | Dạng sởi | Morbilliform | |
Scarlatiniform | Dạng bệnh scarlatina | Scarlatiniforme | |
Acrocyanosis | Chứng xanh tím đầu chi | Acrocyanose | |
Livedo reticularis | Mạng tím xanh | Livedo réticulaire | |
Telangiectasic macule | Vết ban phì mạch ngoại vi | Macule télangiectasique | |
Purpura | Ban xuất huyết | Purpura | |
Petechia | Đốm xuất huyết | Pétéchie | |
Ecchymosis | Vết bầm máu | Ecchymose | |
Melanic pigmentation | Sự nhiễm sắc tố nhiễm melanin | Pigmentation mélanique | |
Pigmentation due to carotene | Nhiễm caroten | pigmentation par carotène | |
Hypochromic & Achromic macule | Vết thiểu sắc tố & Vô sắc tố | Hypochromique & achromique macule | |
Leucomelanodermia | Chứng da lang trắng đen | Leucomélanodermie | |
Papule | Nốt sần | Papule | Click below to Enlarge |
Epidermic papule | Nốt sần biểu bì | Papule épidermique | |
Oedematous papule | Sần do phù nề | Papule oedémateuse | |
Inflammatory papule | Sần do viêm | Papule inflammatoire | |
Dysmetabolic papule | Sần do rối loạn biến dưởng | Papule dysmétabolique | |
Follicular papule | Nốt sần nang lông | Papule folliculaire | |
Nodule | Nốt nhú | Nodule | |
Vegetation | Mống sùi | Végétation | |
Verrucosity | Hột sùi cơm | Verrucosité | |
Vesicle
| Mụn nước | Vésicule | |
Bullae
| Bọng nước | Bulle | |
Pustule | Mụn mủ | Pustule | |
Keratosis | Chứng dày sừng | Kératose | |
Corn | Chứng hóa dày sừng | Corne |
Nhận xét
Đăng nhận xét